Endoxan Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

endoxan bột pha tiêm

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - cyclophosphamide 500mg/lọ - bột pha tiêm

Holoxan Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

holoxan bột pha tiêm

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - ifosfamide - bột pha tiêm - 1g

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 10%; 5,5%; 20%

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%

Periolimel N4E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

periolimel n4e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 30g; arginine 3,66g; acid aspartic 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidin 1,51h; isoleucine 1,26g; leucine 1,76g; lysin 1,99g; methionine 1,26g; phenylalanine 1,76g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 30g; 3,66g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 1,51h; 1,26g; 1,7

Prismasol B0 Dịch lọc máu và thẩm tách máu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prismasol b0 dịch lọc máu và thẩm tách máu

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - khoang a: mỗi 1000ml chứa calcium clorid dihydrat 5,145g; magnesium clorid hexahydrat 2,033g; acid lactic 5,4g; khoang b: mỗi 1000ml chứa sodium chlorid 6,45g; sodium hydrogen carbonat 3,09g; dung dịch sau khi phối hợp chứa: calcium 1,75mmol/l; magnesium - dịch lọc máu và thẩm tách máu - 5,145g; 2,033g; 5,4g; 6,45g; 3,09g; 1,75mmol/l; 0,

Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetrotide bột pha dung dịch tiêm

merck kgaa - cetrorelix (dưới dạng cetrorelix acetate) - bột pha dung dịch tiêm - 0,25 mg

Folotyn Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folotyn dung dịch tiêm

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - pralatrexate 20mg/ml - dung dịch tiêm - 20mg/ml